101 MẪU CÂU TIẾNG TRUNG CHAT VỚI SHOP TRÊN TMALL, TAOBAO, 1688

Đăng lúc 11/25/2022 3:53:39 PM

Mẫu Câu Tiếng Trung Chào Hỏi Cơ Bản

STT Tiếng Trung Tiếng Việt
1 你好 Xin chào
2 在吗亲? Bạn có đó không?
3 你好吗 Bạn có khỏe không?
4 是的 Vâng
5 稍等下 Đợi tôi chút
6 谢谢 Cảm ơn

Mẫu Câu Tiếng Trung Mua Hàng

STT Tiếng Trung Tiếng Việt
1 有现货吗 Bạn có còn hàng không?
2 那我就要这款 Tôi muốn mua mẫu này
3 这款有现货吗? Mẫu này còn hàng không shop?
4 这个是什么材料做的呢? Sản phẩm được làm từ chất liệu gì?
5 颜色齐全吗? Sản phẩm có đủ màu không?
6 这个有多重 Sản phẩm này nặng bao nhiêu?
7 还有哪些颜色? Những màu nào còn hàng?
8 这款还有批发吗? Shop có bán buôn không?
9 什么时候补货/上新? Bao giờ shop có hàng mới/bổ sung hàng?
10 都现货吗? Tất cả còn hàng chứ?
11 我要5个 Tôi muốn mua 5 chiếc
12 可以发给我图片吧! Tôi xin ảnh thật có được không?

Mẫu Câu Mặc Cả, Thương Lượng Bằng Tiếng Trung

STT Tiếng Trung Tiếng Việt
1 价格怎么样? Giá cả thế nào?
2 我要买 100 个,价格怎么样? Tôi muốn mua..xx.. giá ra sao?
3 这价钱太离谱了吧? Giá cái này cao hơn so với thị trường rồi!
4 太贵了。我买不起 Đắt quá, tôi không thể mua nó được!
5 可以降价一点吗 Giá có giảm cho tôi được chút nào không?
6 买多有优惠吗 Tôi có được ưu đãi gì khi mua nhiều không?
7 能给我个折扣吗? Có thể chiết khấu sản phẩm cho tôi không?
8 如果价格合理,咱们以后好好合作吧 Nếu giá cả hợp lý thì chúng ta sẽ hợp tác lâu dài
9 谢谢 Cảm ơn!
10 可以使用支付宝支付吗? Tôi có thể thanh toán bằng Airpay không?
11 15可以吗? Cái này 15 tệ được không?

Mẫu Câu Tiếng Trung Hỏi Về Vận Chuyển Hàng Hóa

STT Tiếng Trung Tiếng Việt
1 今天能发货吗? Hôm nay có thể gửi hàng không?
2 包邮好了,行不? Miễn phí vận chuyển, có được không bạn?
3 到广州多少钱运费? Phí vận chuyển đến Quảng Châu là bao nhiêu?
4 运费能便宜吗? Phí vận chuyển có thể rẻ được chút không?
5 运费太高, 给我减少运费吧? Phí vận chuyển khá cao, có thể giảm cho tôi được không?
6 走物流 Chuyển chậm
7 快递 Chuyển nhanh
8 发快递多少钱? Chuyển nhanh thì hết bao nhiêu tiền?
9 100个大概多少公斤? 100 cái khoảng bao nhiêu kilogam
10 如果我方大量订购的话,你方有没有给我免运费 Tôi đặt hàng nhiều, có được miễn phí phí vận chuyển không?
11 什么时候能发货的 Bao giờ cho hàng đi?
12 大概多少天能到货? Hàng đến nơi thì khoảng bao lâu?
13 检查好质量和数量,辛苦了,谢谢 Kiểm tra chất lượng và số lượng của hàng hóa, bạn vất vả rồi, cảm ơn
14 发货后,物流单拍个照片给我,我要和拍档对账,也方便跟进 Chuyển hàng xong bạn gửi lại giúp tôi ảnh chụp đơn chuyển hàng.
15 包装好点哦,打多点封口胶 Gói hàng kỹ chút, đóng sao cho kín các chỗ
16 因为货到了广州,继续寄所以要包装仔细. 所以现在你们小心包装点儿, 应该是泡泡塑料袋类包起来吧。谢谢 Vì đến Quảng Châu hàng lại được gửi đi tiếp nên cần gói hàng cẩn thận.

Mẫu Câu Khiếu Nại, Trả Hàng Bằng Tiếng Trung

STT Tiếng Trung Tiếng Việt
1 我还没收到货呢亲 Đơn hàng của tôi vẫn chưa nhận được
2 这款我上次订错了,可以换货吗? Sản phẩm này tôi đã mua nhầm lần trước, tôi có thể đổi lại được không?
3 收到货了以后我觉得质量不太好,我可以换货吗? Đơn hàng chất lượng không được ổn, tôi có thể đổi lại được không?
4 我要退货 Tôi muốn trả hàng
5 产品坏了 Sản phẩm này bị hỏng rồi
6 订单号*** 发错颜色/尺码 Đơn hàng số…xx.. gửi sai số/sai màu
7 可以退货/换货吗? Tôi có thể đổi/trả được hàng hóa này không?
8 我要补货这款 Tôi muốn bổ sung thêm mẫu này nhé!
9 可以赔款/打折已发错的产品吗 Shop đền bù hàng gửi nhầm cho tôi nhé!
Từ khóa tìm kiếm nguồn hàng bằng tiếng Trung
  • Váy liền: 连衣裙
  • Bộ đồ: 衣服套装
  • Bộ thể thao: 运动套装
  • Chăn ga gối đệm: 四件套
  • Đồ điện: 电器
  • Đồ sáng tạo: 创意产品
  • Đồ ảo thuật: 魔术工具
  • Điện thoại: 手机
  • Máy tính: 电脑
  • Laptop: 笔记本
  • Thẻ nhớ SD: 卡
  • Nam: 男
  • Nữ: 女
  • Đồ cute: 可爱
  • Đồ Hàn Quốc: 韩装
  • Giày nữ: 女鞋
  • Túi xách: 包袋
  • Ví, loại đựng thẻ: 钱包卡套
  • Áo sơ mi: 衬衫
  • Váy: 裙子
  • Váy liền: 连衣裙
  • Áo ba lỗ: 背心
  • T-shirt: T恤
  • Quần: 裤子
  • Quần tất: 打底裤
  • Quần bò: 牛仔裤
  • Vest: 西装
  • Áo hai dây: 小背心/小吊带
  • Áo da: 皮衣
  • Áo gió: 风衣
  • Áo len: 毛衣
  • Mũ: 帽子
  • Găng tay: 手套
  • Áo ren / voan: 蕾丝衫/雪纺衫
  • Quần áo trung niên: 中老年服装
  • Áo khoác ngắn: 短外套
  • Váy công sở nữ: 职业女裙套装
  • Bộ đồ thường/đồ ngủ: 休闲套装
  • Đồ ngủ/lễ phục: 礼服/晚装
  • Trang phục sân khấu: 中式服装
  • Thắt lưng/ đai áo: 腰带/皮带/腰链
  • Áo dài/ Váy cưới/ lễ phục: 婚纱/旗袍/礼服
  • Khăn quàng cổ/khăn choàng vai: 围巾/丝巾/披肩
  • Khăn quàng/ Bộ mũ khăn: 围巾/手套/帽子套件