Các từ vựng mua hàng Taobao nên biết

Đăng lúc 8/26/2023 2:25:56 PM

Tại sao cần biết từ vựng mua hàng Taobao

Như các bạn đã biết thì Taobao là trang thương mại điện tử của Trung Quốc, có rất nhiều các mặt hàng hấp dẫn bán trên đây và người tiêu dùng Việt sử dụng đây là nơi để nhập hàng, mua hàng rất nhiều.

Ngôn ngữ của Taobao là tiếng Trung và giao diện cũng không phải quá quen thuộc, do vậy để có thể tham khảo hàng hóa một cách nhanh chóng, chính xác cũng như có thể mua hàng giá rẻ, việc biết được các từ vựng mua hàng Taobao là cần thiết.

Lợi ích khi nắm được những từ vựng mua hàng Taobao

  • Tìm kiếm hàng hóa dễ dàng: Khi nắm được các từ vựng về mặt hàng bạn cần tìm kiếm sẽ rất dễ dàng để tìm ra món đồ đúng nhu cầu, các từ khóa hot về sản phẩm bằng tiếng Trung là gì bạn nên nắm được đầu tiên.
  • Trao đổi với shop dễ dàng: Các từ vựng về màu sắc, kích cỡ, chất liệu … sử dụng để trao đổi trực tiếp với shop, giúp bạn chọn đúng được mặt hàng.
  • Trả giá: Các từ vựng trả giá có thể áp dụng khi trao đổi với shop, bạn nên nắm được các câu từ giúp có thể mặc cả để có thể mua hàng với mức giá tốt nhất.

Các từ vựng mua hàng Taobao

Từ vựng về sản phẩm

Các từ khóa quần áo
Đồ cute 可爱 Áo hai dây 小背心/小吊带
Đồ hàn quốc 韩装 Áo da 皮衣
Áo sơ mi 衬衫 Áo gió 风衣
Váy 裙子 Áo len 毛衣
Váy liền 连衣裙 Áo ren / voan 蕾丝衫/雪纺衫
Áo ba lỗ 背心 Quần áo trung niên 中老年服装
T-shirt T恤 Áo khoác ngắn 短外套
Vest 西装 Trang phục sân khấu 中式服装
Quần 裤子 Váy công sở nữ 职业女裙套装
Quần tất 打底裤 Bộ đồ thường/đồ ngủ 休闲套装
Quần bò 牛仔裤 Váy cưới/ Áo dài/ lễ phục 婚纱/旗袍/礼服
Phụ kiện, túi xách
Khăn quàng cổ 围巾/丝巾/披肩 Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn 围巾/手套/帽子套件
Thắt lưng 腰带/皮带/腰链 帽子
Găng tay 手套 Túi xách 包袋
Vali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam 箱包皮具/热销女包/男包 Ví, loại đựng thẻ 钱包卡套
Giày dép
Giày 鞋子 Giày nam 男鞋
Giày nữ 女鞋 Giày trẻ con 童鞋
Giày mềm của trẻ sơ sinh 婴儿软鞋 Giày da 皮鞋
Giày thể thao 运动鞋 Giày cưỡi ngựa 鞍脊鞋
Dép quai hậu nữ 露跟女鞋 Giày nữ cao gót 细高跟女鞋
Dép 凉鞋 Giày đi mưa 雨鞋
Dép lê 拖鞋 Giày lót nỉ 毡鞋
Đồ nội thất
Bàn trà 茶桌 Ghế Sofa 沙发 
Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng 吊灯 Giường
Tủ quần áo 衣柜 Chăn mền 被子
Nệm 床垫 Đèn giường 床灯
Bàn trang điểm  梳妆台 Bồn tắm 浴缸
Bồn rửa mặt 脸盆 Sofa 沙发
Bàn ăn cơm 餐桌 Rèm cửa 窗帘
Đồ điện tử
TiviDVD  电视机 Điều khiển từ xa 遥控器
Đầu đĩa DVD 播放机DVD Điện thoại 电话
Quạt máy 电风扇 Loa 说话
Máy hút bụi 吸尘器 Điều hoà 客厅
Đồ gia dụng
Dụng cụ nấu ăn 烹饪工具 Lò nướng 烤箱
Chảo xào 炒锅 Nồi lẩu điện 电火锅
Nồi hấp 蒸锅 Máy làm sữa đậu nành 豆浆机
Bếp từ 电磁炉 Nồi áp suất 压力锅
Chảo rán 平底锅 Máy đánh trứng 打蛋器
Lồng hấp, Vỉ hấp 蒸笼 Dao gọt hoa quả 水果刀
Bình lọc nước 净水器  Khuôn làm bánh 蛋糕模
Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn 砧板、菜板 Giá, khay đựng 厨用笼、架
Cốc, ấm đun nước 杯子水壶 Bát, đĩa, khay 碗、碟、盘

Một số từ vựng trao đổi với người bán

Câu hỏi tiếng Việt Tiếng Trung
Xin chào 你好
Sản phẩm này còn không? 请问这个有现货吗
Cái này nặng bao nhiêu? 这个有多重
Cái này còn những loại màu gì? 这个有哪些颜色呢?
Sản phẩm được làm bằng chất liệu gì? 这个是什么材料做的呢?
Kích thước bao nhiêu? 包装尺寸多少?
Tôi có thể xem ảnh sản phẩm thật không? 你们有实片吗
Gửi cho tôi xem 给我看
Tôi muốn mua 10 chiếc 我要10个
Ưu đãi cho tôi nhé! 给我优惠吧!
Gửi tôi xin báo giá 请报价给我
Tôi có thể đổi lại hàng không? 我可以换货吗?
Hôm nay tôi đặt thì bao giờ có hàng? 今天下单何时能发货呢?
Có giao hàng ngay hôm nay được không? 当天能发货吗?
Sau bao nhiêu ngày thì phát hàng 多少天能发货呢?

Một số câu giúp trả giá

Mặc cả tiếng Việt Từ vựng trả giá taobao
Giá cao quá 太贵了
Cái này có thể bán rẻ hơn được không? 这能卖便宜一点吗?
Giảm giá cho tôi nhé 给我降价吧
Giá này vẫn hơi đắt 有点贵
Bán cho tôi giá rẻ hơn một chút 能便宜一点给我吗
Tôi mua nhiều có được giảm giá không? 我多买些能打折吗
Cái này bao nhiêu thì bạn bán? 这件东西你想卖多少钱?
Giá thấp nhất bạn có thể bán là bao nhiêu? 最低你能出什么价?
Giảm giá thêm cho tôi một chút 你就让点儿价吧。
Một số nơi khác họ bán giá rẻ hơn nhiều 这样东西我在别的地方可以买到更便宜的
Nếu không bán rẻ hơn tôi không mua đâu 如果价格不更优惠些,我是不会买的
Sau này tôi còn ghé qua cửa hàng bạn 以后我还来的
Giá cước vận chuyển về Quảng Châu bao nhiêu? 广州运费多少钱?